[ĐỘC QUYỀN phân tích bởi MPR] Thuốc Lá Không Khói, Thuốc Lá Điện Tử, Thuốc Lá Làm Nóng tại Hoa Kỳ: Bùng Nổ Tăng Trưởng - Nắm Bắt Làn Sóng Tiêu Dùng Mới (Euromonitor, 16/07/2025)
Tóm tắt điều hành
Thị trường Thuốc Lá Không Khói, Thuốc Lá Điện Tử và Thuốc Lá Làm Nóng tại Hoa Kỳ đang trải qua giai đoạn bùng nổ tăng trưởng, với giá trị dự kiến đạt 34 tỷ USD vào năm 2029. Báo cáo này cung cấp phân tích chuyên sâu về động lực thị trường, cơ hội đầu tư và các yếu tố chiến lược giúp doanh nghiệp thành công trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Các phân tích PESTEL, SWOT, Porter và các chỉ số KPI chính giúp nhà đầu tư và CEO đưa ra quyết định sáng suốt.
Những phát hiện chính
- Doanh số bán lẻ theo khối lượng thuốc lá không khói giảm 6% trong năm 2024, xuống còn 48.968 tấn
- Doanh số bán lẻ theo giá trị của các sản phẩm e-vape giảm 2% xuống còn 4,8 tỷ USD trong năm 2024
- US Smokeless Tobacco Co là công ty hàng đầu trong lĩnh vực thuốc lá không khói vào năm 2024, với thị phần khối lượng bán lẻ là 42%
- Reynolds American Inc là công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản phẩm e-vape vào năm 2024, với thị phần giá trị bán lẻ là 48%
Quy mô thị trường (2010-2029): Bùng nổ tăng trưởng và xu hướng chủ đạo
Thị trường Thuốc Lá Không Khói, Thuốc Lá Điện Tử và Thuốc Lá Làm Nóng tại Hoa Kỳ đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc từ 2010 đến 2024, đạt giá trị 23.717 triệu USD. Dự kiến thị trường sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ đến 34.000 triệu USD vào năm 2029.
Biểu đồ: Quy mô thị trường (2010-2029)
Bảng: Giá trị thị trường chọn lọc (triệu USD)
Năm | Giá trị bán lẻ (triệu USD) |
---|---|
2010 | 6,000 |
2024 | 23,717 |
2029 (Dự báo) | 34,000 |
Hiệu suất doanh số (2010-2029): Động lực tăng trưởng và cơ hội đầu tư
Thị trường chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ và biến động từ 2010-2018, đạt đỉnh +25% năm 2018. Sau giai đoạn suy giảm ngắn, thị trường phục hồi ấn tượng, với tốc độ tăng trưởng dự kiến 14.7% năm 2024 và tiếp tục duy trì đà tăng trưởng dương đến 2029.
Biểu đồ: Tăng trưởng giá trị bán lẻ theo năm (2010-2029)
Bảng: Tăng trưởng giá trị bán lẻ chọn lọc theo năm (%)
Năm | Tăng trưởng giá trị bán lẻ theo năm (%) |
---|---|
2010 | +12% (ước tính) |
2018 | +25% (ước tính) |
2024 | +14.7% |
2029 (Dự kiến) | +7% - +10% (ước tính) |
Phân tích PESTEL: Các yếu tố vĩ mô tác động đến ngành
- Chính trị: Các quy định chặt chẽ của FDA về sản phẩm thuốc lá điện tử (e-vape) có thể hạn chế sự tăng trưởng của phân khúc này. Tuy nhiên, việc hợp pháp hóa cần sa ở một số tiểu bang có thể mở ra cơ hội cho các sản phẩm mới.
- Kinh tế: Tăng trưởng GDP ổn định và thu nhập khả dụng tăng có thể thúc đẩy chi tiêu cho các sản phẩm thuốc lá không khói, thuốc lá điện tử và thuốc lá làm nóng. Tuy nhiên, lạm phát và lãi suất tăng có thể ảnh hưởng đến chi tiêu tùy ý của người tiêu dùng.
- Xã hội: Nhận thức về sức khỏe ngày càng tăng có thể làm giảm tiêu thụ thuốc lá truyền thống, nhưng cũng có thể thúc đẩy sự quan tâm đến các sản phẩm thay thế ít rủi ro hơn.
- Công nghệ: Sự phát triển của công nghệ mới có thể dẫn đến các sản phẩm thuốc lá điện tử và thuốc lá làm nóng tiên tiến hơn, thu hút người tiêu dùng.
- Môi trường: Các vấn đề về môi trường liên quan đến sản xuất và tiêu thụ thuốc lá có thể dẫn đến các quy định nghiêm ngặt hơn và thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng.
- Pháp lý: Các quy định về quảng cáo, tiếp thị và bán sản phẩm thuốc lá có thể có tác động đáng kể đến ngành.
Phân tích SWOT
- Điểm mạnh: Đổi mới sản phẩm liên tục (ví dụ: nicotine pouches), mạng lưới phân phối rộng khắp, thương hiệu mạnh.
- Điểm yếu: Rủi ro sức khỏe liên quan đến nicotine, quy định pháp luật ngày càng chặt chẽ, nhận thức tiêu cực về xã hội.
- Cơ hội: Mở rộng sang các thị trường mới nổi, phát triển sản phẩm ít rủi ro hơn, tận dụng xu hướng cá nhân hóa và trải nghiệm.
- Thách thức: Cạnh tranh gay gắt từ các công ty lớn và nhỏ, thay đổi quy định pháp luật, nhận thức của người tiêu dùng về sức khỏe.
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- Đối thủ cạnh tranh hiện tại: Cạnh tranh cao do có nhiều công ty lớn và nhỏ cạnh tranh để giành thị phần.
- Nguy cơ từ đối thủ mới: Rào cản gia nhập ngành tương đối thấp, đặc biệt đối với các sản phẩm thuốc lá điện tử, dẫn đến sự gia tăng của các công ty mới.
- Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp: Nhà cung cấp nguyên liệu (ví dụ: nicotine, hương liệu) có sức mạnh thương lượng trung bình.
- Sức mạnh thương lượng của người mua: Người mua có nhiều lựa chọn sản phẩm và thương hiệu, làm tăng sức mạnh thương lượng của họ.
- Nguy cơ từ sản phẩm thay thế: Các sản phẩm thay thế bao gồm kẹo cao su nicotine, miếng dán nicotine và các phương pháp cai nghiện khác.
Các chỉ số KPI quan trọng
-
Tốc độ tăng trưởng doanh thu (Revenue Growth Rate):
Mục tiêu: Tăng trưởng doanh thu hàng năm từ 8-12%, phù hợp với tốc độ tăng trưởng dự kiến của thị trường chung (CAGR).
Lý do: Phản ánh khả năng của công ty trong việc mở rộng thị phần và tăng doanh số.
Lưu ý: Cần phân tích tốc độ tăng trưởng theo từng phân khúc sản phẩm (ví dụ: thuốc lá điện tử, nicotine pouches) để có cái nhìn chi tiết hơn. -
Thị phần (Market Share):
Mục tiêu: Duy trì hoặc tăng thị phần thêm 1-2% mỗi năm, đặc biệt trong các phân khúc tăng trưởng nhanh như nicotine pouches.
Lý do: Cho thấy vị thế cạnh tranh của công ty và khả năng duy trì hoặc mở rộng sự hiện diện trên thị trường.
Lưu ý: Thị phần có thể khác nhau đáng kể giữa các phân khúc sản phẩm và khu vực địa lý. -
Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT):
Mục tiêu: Đạt điểm CSAT trung bình từ 4.2/5 trở lên.
Lý do: Khách hàng hài lòng có xu hướng trung thành hơn và có nhiều khả năng giới thiệu sản phẩm cho người khác.
Lưu ý: CSAT nên được đo lường thường xuyên và theo dõi theo từng phân khúc khách hàng và sản phẩm. -
Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC):
Mục tiêu: Giảm CAC xuống dưới 50 USD/khách hàng mới.
Lý do: Cho biết hiệu quả của các chiến dịch marketing và bán hàng.
Lưu ý: CAC có thể khác nhau tùy thuộc vào kênh marketing và phân khúc khách hàng. -
Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV):
Mục tiêu: Tăng CLTV lên 15% trong vòng 2 năm bằng cách cải thiện lòng trung thành của khách hàng và tăng tần suất mua hàng.
Lý do: Giúp công ty tập trung vào việc giữ chân khách hàng hiện tại và tăng giá trị từ họ.
Lưu ý: CLTV là một dự báo và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. -
Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate - CRR):
Mục tiêu: Duy trì tỷ lệ giữ chân khách hàng trên 80%.
Lý do: Giữ chân khách hàng hiện tại thường ít tốn kém hơn so với việc thu hút khách hàng mới.
Lưu ý: CRR có thể khác nhau tùy thuộc vào phân khúc khách hàng và sản phẩm.
Đề xuất chiến lược
- Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Phát triển các sản phẩm mới và cải tiến để đáp ứng nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng.
- Tập trung vào marketing và xây dựng thương hiệu: Tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và tăng cường nhận thức về sản phẩm.
- Mở rộng kênh phân phối: Tiếp cận người tiêu dùng thông qua nhiều kênh phân phối khác nhau, bao gồm cả bán lẻ truyền thống và trực tuyến.
- Tuân thủ các quy định pháp luật: Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan đến sản xuất, tiếp thị và bán sản phẩm thuốc lá.
Những phát triển năm 2024
Nhìn chung, doanh số bán lẻ theo khối lượng thuốc lá không khói, sản phẩm e-vape và thuốc lá làm nóng ở Mỹ tăng nhẹ trong năm 2024. Tuy nhiên, có sự khác biệt lớn về hiệu suất. Thuốc lá không khói chứng kiến sự suy giảm, sản phẩm e-vape chứng kiến sự tăng trưởng không đáng kể, thuốc lá làm nóng không đáng kể và nicotine pouches đạt được sự tăng trưởng mạnh mẽ.
Triển vọng và cơ hội
Thuốc lá không khói dự kiến sẽ có CAGR khối lượng bán lẻ âm trong giai đoạn dự báo. Tuy nhiên, những dự báo tích cực cho các sản phẩm e-vape, thuốc lá làm nóng và nicotine pouches sẽ thấy sự tăng trưởng tổng thể. Nicotine pouches dự kiến sẽ có mức tăng trưởng giá trị và khối lượng bán lẻ hai con số (giá không đổi năm 2024) trong suốt giai đoạn dự báo.
Gói giải pháp Go-To-Market của MPR
MPR cung cấp các gói giải pháp GTM toàn diện để giúp doanh nghiệp thâm nhập và phát triển trên thị trường Thuốc Lá Không Khói, Thuốc Lá Điện Tử và Thuốc Lá Làm Nóng Hoa Kỳ. Các gói giải pháp bao gồm:
- Nghiên cứu thị trường chuyên sâu
- Phân tích đối thủ cạnh tranh
- Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng
- Tối ưu hóa kênh phân phối
Mua Báo Cáo Đầy Đủ
Nhận toàn bộ thông tin chi tiết, phân tích chuyên sâu và dự báo thị trường Thuốc Lá Không Khói, Thuốc Lá Điện Tử và Thuốc Lá Làm Nóng tại Hoa Kỳ.
Xem Toàn bộ Báo cáo

Phương pháp luận
Báo cáo này được lấy từ hệ thống thông tin Passport của Euromonitor International. Nghiên cứu ngành được thực hiện bởi một nhóm toàn cầu gồm hơn 600 nhà phân tích tại quốc gia và dựa trên một bộ kỹ thuật nghiên cứu cốt lõi:
- Nghiên cứu bàn giấy cấp quốc gia, nghiên cứu và phân tích công ty, kiểm tra cửa hàng, phỏng vấn thương mại với các đối tác quốc gia và phân tích thị trường
- Nghiên cứu bàn giấy cấp quốc tế, nghiên cứu và phân tích công ty đa quốc gia, phỏng vấn thương mại với các đối tác quốc tế và phân tích thị trường
Tuyên bố từ chối trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này được cung cấp bởi Market Product Research (MPR) chỉ mang tính chất thông tin và tham khảo. MPR đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin, nhưng không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ sai sót, thiếu sót hoặc kết quả nào có thể phát sinh từ việc sử dụng thông tin này. Các quyết định đầu tư và kinh doanh nên được đưa ra dựa trên nghiên cứu và đánh giá độc lập của riêng bạn. Báo cáo này có thể chứa thông tin từ các nguồn bên ngoài, và MPR không chịu trách nhiệm về tính chính xác hoặc độ tin cậy của các nguồn này. Bằng cách sử dụng báo cáo này, bạn đồng ý với các điều khoản và điều kiện này.