Báo cáo dự báo ngành xây dựng của Việt Nam sẽ mở rộng với tốc độ trung bình 6,9% hàng năm từ năm 2025 đến 2034, trở thành một trong những thị trường xây dựng phát triển nhanh nhất trên toàn cầu.
1. Tóm tắt điều hành
Báo cáo dự báo sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành xây dựng Việt Nam, mặc dù có những điều chỉnh giảm nhẹ trong ngắn hạn do bất ổn kinh tế. Các khoản đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng giao thông, năng lượng và tiện ích sẽ thúc đẩy tăng trưởng.
2. Điểm nổi bật chính
- Ngành xây dựng dự kiến tăng trưởng trung bình 6,9% hàng năm từ 2025 đến 2034.
- Giá trị ngành xây dựng dự kiến đạt 762.729,9 tỷ VND vào năm 2025 và 1.896.481,0 tỷ VND vào năm 2034.
- Chính phủ đang khuyến khích các mô hình Đối tác công-tư (PPP) để thu hút đầu tư tư nhân.
3. Ngành Xây dựng & Hạ tầng
- Giá trị ngành xây dựng dự kiến đạt 762.729,9 tỷ VND vào năm 2025 và 1.896.481,0 tỷ VND vào năm 2034.
- Giá trị ngành hạ tầng dự kiến đạt 203.424,58 tỷ VND vào năm 2025 và 481.021,18 tỷ VND vào năm 2034.
- Sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi nền kinh tế tăng cường, thu hút đầu tư nước ngoài và tư nhân, cùng với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.
4. Hạ tầng Giao thông
- Dự kiến mở rộng với tốc độ trung bình 6,5% hàng năm từ 2025 đến 2034.
- Các dự án lớn bao gồm Cảng trung chuyển quốc tế Cần Giờ, đường sắt liên kết với tỉnh Vân Nam (Trung Quốc), đường sắt cao tốc Bắc-Nam, và nhiều dự án đường bộ và cầu lớn.
- Ngành đường bộ và cầu dự kiến tăng trưởng trung bình 6,7% hàng năm.
- Ngành đường sắt dự kiến tăng trưởng trung bình 7,5% hàng năm.
- Ngành sân bay dự kiến tăng trưởng trung bình 5,5% đến năm 2033.
5. Hạ tầng Năng lượng & Tiện ích
- Dự kiến tăng trưởng trung bình 5,7% hàng năm từ 2025 đến 2034.
- Nhu cầu điện tăng cao từ các ngành công nghiệp đang phát triển là yếu tố thúc đẩy chính.
- Các nhà máy nhiệt điện than và khí đốt vẫn là động lực tăng trưởng chính trong ngắn hạn, mặc dù Việt Nam đang hướng tới nguồn năng lượng tái tạo.
- Năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời, được kỳ vọng sẽ có cơ hội lớn.
6. Xây dựng Dân dụng & Phi dân dụng
- Dự kiến mở rộng với tốc độ trung bình 7,1% từ 2025 đến 2034.
- Trong ngắn hạn, ngành xây dựng dân dụng có thể gặp khó khăn do tài chính của nhà phát triển yếu.
- Ngược lại, xây dựng phi dân dụng sẽ hưởng lợi từ tăng trưởng đầu tư công nghiệp mạnh mẽ.
- Dài hạn, các yếu tố cơ bản vững chắc sẽ hỗ trợ sự phát triển của cả hai lĩnh vực.
7. Chỉ số Rủi ro/Phần thưởng Ngành
Việt Nam vượt trội về Phần thưởng Ngành và vẫn là một trong những thị trường có điểm số cao nhất trong khu vực, với dự kiến mở rộng mạnh mẽ trong thập kỷ tới. Rủi ro Quốc gia và Ngành của Việt Nam tốt hơn mức trung bình toàn cầu, mặc dù rủi ro pháp lý vẫn còn cao.
Dự báo tăng trưởng ngành xây dựng
8. Ba câu hỏi đáp phản biện làm rõ báo cáo
-
Câu hỏi 1: Tốc độ tăng trưởng dự kiến của ngành xây dựng Việt Nam từ năm 2025 đến 2034 là bao nhiêu?
Trả lời: Trung bình 6,9% hàng năm. -
Câu hỏi 2: Những yếu tố nào thúc đẩy tăng trưởng ngành xây dựng Việt Nam?
Trả lời: Nền kinh tế tăng cường, thu hút đầu tư nước ngoài và tư nhân, cùng với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng. -
Câu hỏi 3: Chính phủ Việt Nam đang làm gì để khuyến khích đầu tư vào cơ sở hạ tầng?
Trả lời: Khuyến khích các mô hình Đối tác công-tư (PPP) thông qua Luật PPP mới năm 2021.
9. Phương pháp luận
Báo cáo này được xây dựng dựa trên phân tích dữ liệu kinh tế, đầu tư và xây dựng, kết hợp thông tin từ các nguồn chính phủ, tổ chức ngành và nghiên cứu thị trường.
10. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.
11. Xem Toàn bộ Báo Cáo

12. Gói giải pháp Go-To-Market của MPR
MPR cung cấp các giải pháp Go-To-Market toàn diện giúp các doanh nghiệp thâm nhập và phát triển thị trường Cơ sở hạ tầng Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn chiến lược, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, xây dựng kênh phân phối vàMarketing. Tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi tại Gói giải pháp Go-To-Market.
13. Mua Báo Cáo Đầy Đủ
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về ngành Cơ sở hạ tầng Việt Nam, hãy mua báo cáo đầy đủ của chúng tôi. Đăng ký mua báo cáo tại Đăng ký mua báo cáo để nhận thông tin chi tiết và phân tích chuyên sâu.
14. Phân tích SWOT
Điểm mạnh (Strengths) | Điểm yếu (Weaknesses) |
---|---|
- Nền kinh tế đang phát triển. - Chính phủ ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng. - Thu hút đầu tư nước ngoài. |
- Thủ tục hành chính phức tạp. - Thiếu nguồn vốn. - Quản lý dự án còn yếu. |
Cơ hội (Opportunities) | Thách thức (Threats) |
- Các dự án cơ sở hạ tầng lớn. - Mô hình PPP. - Hội nhập kinh tế quốc tế. |
- Biến động kinh tế toàn cầu. - Rủi ro chính trị và pháp lý. - Thiếu nhân lực chất lượng cao. |
15. Phân tích PESTEL
- Chính trị (Political):
- Chính sách phát triển cơ sở hạ tầng.
- Luật PPP.
- Kinh tế (Economic):
- Tăng trưởng GDP.
- Đầu tư nước ngoài.
- Xã hội (Social):
- Tốc độ đô thị hóa.
- Nhu cầu về cơ sở hạ tầng hiện đại.
- Công nghệ (Technological):
- Ứng dụng công nghệ mới trong xây dựng.
- Môi trường (Environmental):
- Phát triển cơ sở hạ tầng bền vững.
- Pháp lý (Legal):
- Luật xây dựng.
- Các quy định về đấu thầu.
16. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- Quyền lực của người mua: Trung bình.
- Quyền lực của nhà cung cấp: Trung bình.
- Mối đe dọa từ đối thủ mới: Trung bình.
- Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Thấp.
- Mức độ cạnh tranh: Cao.
17. Các chỉ số kinh tế chính
- Giá trị ngành xây dựng
- Giá trị ngành hạ tầng
- Tăng trưởng GDP
- Vốn FDI
18. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.