Báo cáo phân tích đối tượng người tiêu dùng là những người nuôi bò sát ở Trung Quốc, cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm nhân khẩu học, lối sống, quan điểm và các điểm tiếp xúc tiếp thị của họ.
1. Tóm tắt điều hành
Báo cáo này cung cấp phân tích về người nuôi bò sát ở Trung Quốc, so sánh họ với người tiêu dùng trung bình và nêu bật các đặc điểm nhân khẩu học, lối sống, quan điểm và điểm tiếp xúc tiếp thị độc đáo của họ.
2. Những phát hiện chính
- Những người nuôi bò sát có xu hướng lớn tuổi hơn, 48% thuộc Thế hệ X.
- 62% là nam giới.
- Nhiều người có thu nhập hộ gia đình hàng năm cao.
- 55% thuộc nhóm chấp nhận đổi mới sớm.
3. Hồ sơ nhân khẩu học
- Những người nuôi bò sát có xu hướng lớn tuổi hơn, 48% thuộc Thế hệ X.
- 62% là nam giới.
- Nhiều người có thu nhập hộ gia đình hàng năm cao.
- Họ có nhiều khả năng sống ở các thành phố và khu vực đô thị hơn.
- Một tỷ lệ tương đối cao sống trong gia đình hạt nhân.
- 55% thuộc nhóm chấp nhận đổi mới sớm.
- 8% tự nhận là thành viên cộng đồng LGBTQ+.
4. Lối sống
- Thăng tiến trong sự nghiệp ít quan trọng hơn đối với họ so với người tiêu dùng trung bình.
- Chơi game và thể thao điện tử là những sở thích khá phổ biến.
- Ít có khả năng có các hoạt động ngoài trời làm sở thích.
- Có nhiều khả năng theo dõi các môn thể thao mùa đông hơn.
- Một tỷ lệ lớn sở hữu vật nuôi, đặc biệt là bò sát.
5. Thái độ
- 18% không bận tâm khi các công ty sử dụng dữ liệu cá nhân của họ cho quảng cáo.
- Một tỷ lệ tương đối cao cho rằng quyền công dân là những vấn đề cần được giải quyết.
- Họ mô tả mình có quan điểm chính trị nghiêng về cánh hữu hơn.
- 50% tích cực về tình hình kinh tế cá nhân của họ, mặc dù họ nhìn nhận tình hình kinh tế Trung Quốc tiêu cực hơn.
- Họ thận trọng hơn trong việc chi tiêu tiền bạc.
6. Điểm tiếp xúc tiếp thị
- Họ có xu hướng nghe đài thường xuyên hơn.
- Nhớ thấy quảng cáo trong trò chơi điện tử thường xuyên hơn.
- Mạng xã hội Hupu khá phổ biến.
- Nhớ nghe quảng cáo trên đài thường xuyên hơn.
Phân bố Thế hệ của Người Nuôi Bò Sát
7. Ba câu hỏi đáp phản biện làm rõ báo cáo
-
Câu hỏi 1: Nhóm tuổi nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong số những người nuôi bò sát ở Trung Quốc?
Trả lời: Thế hệ X. -
Câu hỏi 2: Những sở thích nào phổ biến ở người nuôi bò sát?
Trả lời: Chơi game và thể thao điện tử. -
Câu hỏi 3: Người nuôi bò sát có xu hướng tiếp xúc với quảng cáo ở đâu?
Trả lời: Đài phát thanh và trò chơi điện tử.
8. Phương pháp luận
Báo cáo được cập nhật hàng quý, dựa trên dữ liệu từ cuộc khảo sát trực tuyến Statista Consumer Insights Global với hơn 12.000 người trả lời ở Trung Quốc (người dùng Internet, 18-64 tuổi).
9. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.
10. Xem Toàn bộ Báo Cáo

11. Gói giải pháp Go-To-Market của MPR
MPR cung cấp các giải pháp Go-To-Market toàn diện giúp các doanh nghiệp thâm nhập và phát triển thị trường người nuôi bò sát ở Trung Quốc. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn chiến lược, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, xây dựng kênh phân phối vàMarketing. Tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi tại Gói giải pháp Go-To-Market.
12. Mua Báo Cáo Đầy Đủ
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường người nuôi bò sát ở Trung Quốc, hãy mua báo cáo đầy đủ của chúng tôi. Đăng ký mua báo cáo tại Đăng ký mua báo cáo để nhận thông tin chi tiết và phân tích chuyên sâu.
13. Phân tích PESTEL
- Chính trị (Political):
- Quy định về sở hữu và buôn bán động vật.
- Kinh tế (Economic):
- Thu nhập khả dụng của người tiêu dùng.
- Xã hội (Social):
- Sở thích nuôi thú cưng.
- Quan tâm đến động vật và môi trường.
- Công nghệ (Technological):
- Phát triển các sản phẩm và dịch vụ cho thú cưng.
- Môi trường (Environmental):
- Ý thức về bảo tồn động vật hoang dã.
- Pháp lý (Legal):
- Quy định về bảo vệ động vật.
14. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- Quyền lực của người mua: Trung bình.
- Quyền lực của nhà cung cấp: Trung bình.
- Mối đe dọa từ đối thủ mới: Trung bình.
- Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Thấp.
- Mức độ cạnh tranh: Cao.
15. Phân tích SWOT
Điểm mạnh (Strengths) | Điểm yếu (Weaknesses) |
---|---|
- Sở thích độc đáo. - Mức độ quan tâm cao đến động vật. - Khả năng chi tiêu. |
- Thị trường ngách. - Quy định pháp luật phức tạp. - Khó tiếp cận. |
Cơ hội (Opportunities) | Thách thức (Threats) |
- Phát triển sản phẩm chuyên biệt. - Xây dựng cộng đồng trực tuyến. - Cung cấp dịch vụ tư vấn và chăm sóc. |
- Biến động kinh tế. - Thay đổi quy định. - Nhận thức tiêu cực về việc nuôi bò sát. |
16. Các chỉ số kinh tế chính
- GDP
- Chi tiêu cho thú cưng
- Tỷ lệ sở hữu thú cưng
- Số lượng người dùng internet
17. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.