Báo cáo "Người tiêu dùng ở Việt Nam" của Statista Consumer Insights, xuất bản vào tháng 3 năm 2025, cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về hành vi, thái độ và sở thích của người tiêu dùng Việt Nam.
1. Tóm tắt điều hành
Báo cáo này trình bày tổng quan về người tiêu dùng Việt Nam, nhấn mạnh các giá trị quan trọng, thói quen sử dụng internet và mạng xã hội, hành vi mua sắm, sở thích thực phẩm, xu hướng truyền thông, lựa chọn di chuyển, tình hình tài chính, ưu tiên sức khỏe, sở hữu thiết bị và thói quen du lịch.
2. Những phát hiện chính
- Người tiêu dùng Việt Nam coi thành công, có thời gian vui vẻ và tự đưa ra quyết định là những khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống.
- 54% người tiêu dùng không thể tưởng tượng cuộc sống hàng ngày thiếu internet.
- 99% người tiêu dùng Việt Nam là người dùng mạng xã hội, trong đó Facebook phổ biến nhất (88%).
- 70% người tiêu dùng tìm kiếm các ưu đãi đặc biệt khi mua sắm.
- 69% người tiêu dùng tích cực cố gắng ăn uống lành mạnh.
3. Tổng quan người tiêu dùng
Người tiêu dùng Việt Nam (dân số trực tuyến từ 18-64 tuổi) coi thành công, có thời gian vui vẻ và tự đưa ra quyết định là những khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống. Phần lớn có cái nhìn tích cực về tình hình kinh tế cá nhân và kinh tế đất nước. Họ đặc biệt chú ý đến thương hiệu điện thoại thông minh và quần áo. Môi trường và biến đổi khí hậu là những thách thức lớn nhất mà đất nước phải đối mặt.
5. Thương mại điện tử và bán lẻ
- 70% người tiêu dùng tìm kiếm các ưu đãi đặc biệt khi mua sắm.
- Quần áo là danh mục sản phẩm được quan tâm nhất và được mua sắm thường xuyên nhất cả trực tuyến (58%) và ngoại tuyến (55%).
- Cửa hàng tạp hóa/siêu thị là địa điểm mua sắm ngoại tuyến phổ biến nhất (66%).
- 57% người tiêu dùng thấy các đánh giá của khách hàng rất hữu ích khi mua sắm trực tuyến.
6. Thực phẩm và dinh dưỡng
- 69% người tiêu dùng tích cực cố gắng ăn uống lành mạnh.
- "Tươi" (63%) và "chất lượng cao" (62%) là những tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn thực phẩm.
- Trái cây và rau quả là mặt hàng được tiêu thụ thường xuyên nhất (64%).
7. Truyền thông và kỹ thuật số
- Nội dung video kỹ thuật số là dịch vụ truyền thông phổ biến nhất (94%).
- 53% người tiêu dùng đăng ký dịch vụ phát trực tuyến video kỹ thuật số và 52% đăng ký dịch vụ phát trực tuyến nhạc.
- Các trang web tin tức trực tuyến và tạp chí trực tuyến là các hình thức truyền thông xuất bản được sử dụng nhiều nhất.
8. Di chuyển
- 98% người tiêu dùng đi làm hàng ngày.
- 77% sở hữu ô tô và 56% ô tô chạy bằng xăng.
9. Tài chính và bảo hiểm
- 42% người tiêu dùng được thông báo rõ về tình hình tài chính cá nhân.
- Tài khoản tiết kiệm (59%) và thẻ tín dụng (58%) là những sản phẩm tài chính được sử dụng thường xuyên nhất.
- 53% người tiêu dùng sử dụng hệ thống thanh toán trực tuyến.
10. Sức khỏe
- 69% người tiêu dùng tích cực làm điều gì đó để bảo vệ sức khỏe.
- 48% đã đi khám sức khỏe trong 12 tháng qua.
- Các bệnh về da mãn tính (11%) và bệnh tim mạch (9%) là những tình trạng sức khỏe phổ biến nhất.
11. Điện tử tiêu dùng và thiết bị gia dụng
- Hầu hết các hộ gia đình sở hữu điện thoại thông minh (97%) và TV (86%).
- Tủ lạnh (86%) và máy giặt (85%) là những thiết bị gia dụng phổ biến nhất.
12. Du lịch
- 98% người tiêu dùng đã đi du lịch cá nhân và 93% đã đi công tác trong 12 tháng qua.
- Khách sạn (60%) và vé máy bay (50%) là những sản phẩm du lịch được đặt nhiều nhất.
- 89% sử dụng đặt chỗ trực tuyến cho các sản phẩm du lịch.
13. Dịch vụ và dịch vụ điện tử
- 59% người tiêu dùng sẵn lòng trả tiền cho các dịch vụ giúp cuộc sống tiện lợi hơn.
- Các dịch vụ chăm sóc sắc đẹp (48%) và giao hàng tạp hóa (48%) được sử dụng nhiều nhất.
- 88% người tiêu dùng đã đặt dịch vụ trực tuyến.
14. Nhân khẩu học
- 51% số người được hỏi là nam giới.
- 28% thuộc Thế hệ Z.
- 81% là sinh viên tốt nghiệp đại học.
- 72% đang trong tình trạng hôn nhân.
- Phật giáo là tôn giáo được theo dõi nhiều nhất (47%).
Người dùng Internet
15. Ba câu hỏi đáp phản biện làm rõ báo cáo
-
Câu hỏi 1: Những khía cạnh nào quan trọng nhất trong cuộc sống của người tiêu dùng Việt Nam?
Trả lời: Thành công, có thời gian vui vẻ và tự đưa ra quyết định. -
Câu hỏi 2: Mạng xã hội nào phổ biến nhất ở Việt Nam?
Trả lời: Facebook. -
Câu hỏi 3: Tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn thực phẩm là gì?
Trả lời: "Tươi" và "chất lượng cao".
16. Phương pháp luận
Báo cáo này dựa trên cuộc khảo sát toàn cầu với hơn 1.000.000 cuộc phỏng vấn trực tuyến, bao gồm 56 quốc gia và hơn 15.000 thương hiệu.
17. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.
18. Xem Toàn bộ Báo Cáo

19. Gói giải pháp Go-To-Market của MPR
MPR cung cấp các giải pháp Go-To-Market toàn diện giúp các doanh nghiệp thâm nhập và phát triển thị trường người tiêu dùng Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn chiến lược, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, xây dựng kênh phân phối vàMarketing. Tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi tại Gói giải pháp Go-To-Market.
20. Mua Báo Cáo Đầy Đủ
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường người tiêu dùng Việt Nam, hãy mua báo cáo đầy đủ của chúng tôi. Đăng ký mua báo cáo tại Đăng ký mua báo cáo để nhận thông tin chi tiết và phân tích chuyên sâu.
21. Phân tích PESTEL
- Chính trị (Political):
- Chính sách kinh tế và thương mại.
- Kinh tế (Economic):
- Tăng trưởng GDP và thu nhập bình quân đầu người.
- Lạm phát và tỷ giá hối đoái.
- Xã hội (Social):
- Văn hóa tiêu dùng và lối sống.
- Xu hướng đô thị hóa.
- Công nghệ (Technological):
- Sự phát triển của internet và thương mại điện tử.
- Môi trường (Environmental):
- Ý thức về môi trường và biến đổi khí hậu.
- Pháp lý (Legal):
- Luật bảo vệ người tiêu dùng.
- Các quy định về quảng cáo và thương mại điện tử.
22. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- Quyền lực của người mua: Cao.
- Quyền lực của nhà cung cấp: Trung bình.
- Mối đe dọa từ đối thủ mới: Cao.
- Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Cao.
- Mức độ cạnh tranh: Cao.
23. Phân tích SWOT
Điểm mạnh (Strengths) | Điểm yếu (Weaknesses) |
---|---|
- Dân số trẻ và năng động. - Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao. - Mức độ sử dụng internet và mạng xã hội cao. |
- Thu nhập bình quân đầu người còn thấp. - Cơ sở hạ tầng còn hạn chế. - Thói quen mua sắm truyền thống còn mạnh. |
Cơ hội (Opportunities) | Thách thức (Threats) |
- Phát triển thương mại điện tử. - Mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. - Tận dụng các xu hướng tiêu dùng mới. |
- Cạnh tranh gay gắt từ các công ty lớn. - Biến động kinh tế toàn cầu. - Rủi ro về an ninh mạng và gian lận thương mại. |
24. Các chỉ số kinh tế chính
- GDP
- Thu nhập bình quân đầu người
- Tỷ lệ sử dụng internet
- Tỷ lệ sử dụng mạng xã hội
- Doanh số bán lẻ
25. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.