"Tình hình sử dụng thuốc toàn cầu năm 2024" cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường dược phẩm toàn cầu với dự báo đến năm 2028. Chi tiêu thuốc toàn cầu dự kiến sẽ vượt 1,2 nghìn tỷ USD so với dự báo trước đại dịch.
1. Tóm tắt điều hành
Báo cáo này cung cấp tổng quan về thị trường dược phẩm toàn cầu, nhấn mạnh tăng trưởng chi tiêu, các lĩnh vực điều trị chính và điểm nổi bật của các thị trường khu vực đến năm 2028.
2. Những phát hiện chính
- Chi tiêu thuốc toàn cầu dự kiến sẽ vượt 1,2 nghìn tỷ USD so với dự báo trước đại dịch vào năm 2028.
- Thị trường thuốc toàn cầu dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR 5-8% đến năm 2028, đạt khoảng 2,3 nghìn tỷ USD.
- Ung thư và béo phì là những lĩnh vực dẫn đầu về tăng trưởng chi tiêu.
3. Tổng quan thị trường toàn cầu
Chi tiêu thuốc toàn cầu, bao gồm vắc-xin và liệu pháp điều trị COVID-19, dự kiến sẽ vượt 1,2 nghìn tỷ USD so với dự báo trước đại dịch vào năm 2028. Tăng trưởng thị trường sẽ cao hơn đáng kể so với dự kiến trước đại dịch, ngay cả khi việc sử dụng vắc-xin và liệu pháp COVID-19 giảm dần. Thị trường thuốc toàn cầu (ở mức giá hóa đơn) dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR 5-8% đến năm 2028, đạt khoảng 2,3 nghìn tỷ USD.
4. Tăng trưởng chi tiêu và khối lượng theo khu vực
Tăng trưởng chi tiêu ở nhiều khu vực chủ yếu do sự thay đổi về "phối hợp" (việc sử dụng rộng rãi hơn các loại thuốc mới với giá trung bình cao hơn). Bắc Mỹ dự kiến sẽ có mức tăng trưởng chi tiêu cao nhất, tiếp theo là Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi, và Châu Á - Thái Bình Dương.
5. Các lĩnh vực điều trị chính
Ung thư và béo phì là những lĩnh vực dẫn đầu về tăng trưởng chi tiêu, trong khi miễn dịch học chậm lại do thuốc sinh học tương tự. Nhiều nhóm thuốc khác đang tăng trưởng ở mức trung bình một chữ số.
6. Điểm nổi bật của thị trường Hoa Kỳ
Thị trường Hoa Kỳ dự kiến sẽ tăng trưởng 2-5% CAGR trong 5 năm tới (trên cơ sở thuần), giảm từ 5,3% CAGR trong 5 năm qua. Chi tiêu tại Hoa Kỳ dự kiến sẽ tăng 299 tỷ USD đến năm 2028, chủ yếu do các nhãn hiệu mới và hiện có. Môi trường ra mắt sản phẩm mới khó khăn với doanh số năm đầu tiên sụt giảm và các hạn chế tiếp cận gia tăng. Việc mất độc quyền sẽ tăng lên 146 tỷ USD trong 5 năm tới, bao gồm cả các loại thuốc sinh học tương tự đáng kể.
7. Điểm nổi bật của thị trường Châu Âu
Chi tiêu ở Châu Âu dự kiến sẽ tăng 70 tỷ USD đến năm 2028, chủ yếu do các nhãn hiệu mới. Tác động của việc mất độc quyền sẽ đạt 32 tỷ USD trong 5 năm tới, với hơn một nửa là do sự sẵn có của thuốc sinh học tương tự. Năm 2024 sẽ là một năm quan trọng đối với luật pháp EU, bao gồm cải cách luật dược phẩm, Đạo luật AI, các quy định về Chất có nguồn gốc từ người (SOHO) và Không gian dữ liệu y tế Châu Âu.
8. Điểm nổi bật của thị trường Trung Quốc
Về khối lượng, Trung Quốc dẫn đầu tăng trưởng trong tất cả các khu vực trong 5 năm tới, phản ánh nhu cầu cơ bản mạnh mẽ. Về chi tiêu, các loại thuốc gốc mới sẽ tiếp tục là động lực thiết yếu cho tăng trưởng thị trường Trung Quốc. Trung Quốc đang khuyến khích đầu tư, trở thành nguồn doanh thu và đổi mới, đồng thời sở hữu các công nghệ phát triển nhanh chóng.
9. Điểm nổi bật của thị trường Nhật Bản
Chính sách giá hiện tại sẽ tiếp tục quản lý chi tiêu thuốc cấp cao đến năm 2028, với các chính sách đồng thời tập trung hỗ trợ đổi mới. Nhật Bản ghi nhận sự sụt giảm trong đóng góp của các sản phẩm mới ra mắt từ năm 2019-2022, nhưng hiện dự kiến sẽ trở lại mức trước COVID.
10. Điểm nổi bật của thị trường LATAM
Dự báo chi tiêu của Châu Mỹ Latinh bị ảnh hưởng bởi sự biến động của Argentina. Ngoại trừ Argentina, LATAM dự kiến sẽ đạt mức tăng trưởng 7-9%. Sáu xu hướng chính đáng chú ý ở LATAM bao gồm bối cảnh người chi trả phức tạp hơn, tầm quan trọng ngày càng tăng của bằng chứng đời thực (RWE), sự tương tác kỹ thuật số tiếp tục, làn sóng mất độc quyền đáng kể, sự dịch chuyển danh mục đầu tư và việc phát triển năng lực mới.
Dự báo chi tiêu thuốc toàn cầu
11. Ba câu hỏi đáp phản biện làm rõ báo cáo
-
Câu hỏi 1: Thị trường thuốc toàn cầu dự kiến đạt giá trị bao nhiêu vào năm 2028?
Trả lời: Khoảng 2,3 nghìn tỷ USD. -
Câu hỏi 2: Khu vực nào dự kiến sẽ có mức tăng trưởng chi tiêu cao nhất?
Trả lời: Bắc Mỹ. -
Câu hỏi 3: Những lĩnh vực điều trị nào dẫn đầu về tăng trưởng chi tiêu?
Trả lời: Ung thư và béo phì.
12. Phương pháp luận
Báo cáo này được xây dựng dựa trên phân tích dữ liệu thị trường dược phẩm toàn cầu, kết hợp thông tin từ các nguồn chính phủ, tổ chức ngành và nghiên cứu thị trường.
13. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.
14. Xem Toàn bộ Báo Cáo

15. Gói giải pháp Go-To-Market của MPR
MPR cung cấp các giải pháp Go-To-Market toàn diện giúp các doanh nghiệp thâm nhập và phát triển thị trường dược phẩm toàn cầu. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn chiến lược, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, xây dựng kênh phân phối vàMarketing. Tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi tại Gói giải pháp Go-To-Market.
16. Mua Báo Cáo Đầy Đủ
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường dược phẩm toàn cầu, hãy mua báo cáo đầy đủ của chúng tôi. Đăng ký mua báo cáo tại Đăng ký mua báo cáo để nhận thông tin chi tiết và phân tích chuyên sâu.
17. Phân tích PESTEL
- Chính trị (Political):
- Chính sách y tế của các quốc gia.
- Quy định về dược phẩm và giá thuốc.
- Kinh tế (Economic):
- Tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
- Chi tiêu cho y tế.
- Tỷ giá hối đoái.
- Xã hội (Social):
- Nhận thức về sức khỏe và tiếp cận dịch vụ y tế.
- Cơ cấu dân số và tuổi thọ.
- Công nghệ (Technological):
- Nghiên cứu và phát triển dược phẩm mới.
- Ứng dụng công nghệ trong sản xuất và phân phối thuốc.
- Môi trường (Environmental):
- Quản lý chất thải y tế và sản xuất dược phẩm bền vững.
- Pháp lý (Legal):
- Luật về sở hữu trí tuệ và bản quyền.
- Các quy định về an toàn và hiệu quả của thuốc.
18. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- Quyền lực của người mua: Trung bình.
- Quyền lực của nhà cung cấp: Cao.
- Mối đe dọa từ đối thủ mới: Thấp.
- Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Trung bình.
- Mức độ cạnh tranh: Cao.
19. Phân tích SWOT
Điểm mạnh (Strengths) | Điểm yếu (Weaknesses) |
---|---|
- Nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng. - Đầu tư mạnh vào R&D. - Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu. |
- Chi phí R&D cao. - Quy trình pháp lý phức tạp. - Rủi ro về bằng sáng chế và cạnh tranh từ thuốc generic. |
Cơ hội (Opportunities) | Thách thức (Threats) |
- Phát triển các liệu pháp mới cho các bệnh mãn tính. - Mở rộng thị trường sang các nước đang phát triển. - Ứng dụng công nghệ mới trong chăm sóc sức khỏe. |
- Biến động kinh tế toàn cầu. - Áp lực giảm giá thuốc. - Rủi ro về an toàn và hiệu quả của thuốc. |
20. Các chỉ số kinh tế chính
- GDP
- Chi tiêu cho y tế
- Tỷ lệ mắc bệnh
- Độ bao phủ bảo hiểm y tế
21. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.