Tổng giá trị thị trường dược phẩm Việt Nam đạt 103.299 tỷ VND, với mức tăng trưởng hàng năm (MAT YOY) là 13%.
1. Tóm tắt điều hành
Báo cáo này trình bày tổng quan về thị trường dược phẩm Việt Nam, nhấn mạnh tăng trưởng tổng thể, kênh phân phối chính, phân khúc thị trường và các công ty hàng đầu.
2. Những phát hiện chính
- Tổng giá trị thị trường đạt 103.299 tỷ VND, với mức tăng trưởng hàng năm (MAT YOY) là 13%.
- Kênh bệnh viện vẫn chiếm ưu thế và thúc đẩy tăng trưởng.
- Các sản phẩm không phải hàng gốc (Non-original) và thuốc kê đơn (Ethical) tăng trưởng nhanh hơn.
3. Tổng quan thị trường
Tổng giá trị thị trường đạt 103.299 tỷ VND, với mức tăng trưởng hàng năm (MAT YOY) là 13%. Kênh bệnh viện vẫn chiếm ưu thế và thúc đẩy tăng trưởng, trong khi kênh nhà thuốc không có nhiều thay đổi. Các sản phẩm không phải hàng gốc (Non-original) và thuốc kê đơn (Ethical) tăng trưởng nhanh hơn các sản phẩm gốc (Original) và thuốc không kê đơn (OTC).
4. Phân khúc thị trường chính
- Bệnh viện so với Nhà thuốc: Bệnh viện đóng góp 73% giá trị thị trường, tăng trưởng 18%; Nhà thuốc đóng góp 27%, tăng trưởng 9%.
- Hàng nhập khẩu so với Hàng nội địa: Hàng nhập khẩu chiếm 64% giá trị thị trường, tăng trưởng 14%; Hàng nội địa chiếm 36%, tăng trưởng 11%.
- Sản phẩm gốc so với sản phẩm không phải hàng gốc: Sản phẩm gốc chiếm 30% giá trị thị trường, tăng trưởng 9%; Sản phẩm không phải hàng gốc chiếm 70%, tăng trưởng 15%.
- Thuốc kê đơn (Ethical) so với Thuốc không kê đơn (OTC): Thuốc kê đơn chiếm 71% giá trị thị trường, tăng trưởng 15%; Thuốc không kê đơn chiếm 29%, tăng trưởng 9%.
5. Tăng trưởng theo khu vực
TP.HCM là động lực tăng trưởng và đóng góp giá trị hàng đầu (31% thị phần, tăng trưởng 16%). Cần Thơ và Đà Nẵng có mức tăng trưởng mạnh so với các thị trường khác.
6. Xu hướng thị trường
Doanh số quý 4 năm 2019 tốt hơn đáng kể so với quý 3, phù hợp với cùng kỳ năm trước, góp phần vào xu hướng tăng trưởng dài hạn.
7. Tăng trưởng theo nhóm ATC1
Các nhóm A (Đường tiêu hóa & Chuyển hóa), J (Chống nhiễm khuẩn toàn thân), và C (Hệ tim mạch) chiếm 50% thị trường và tăng trưởng hai con số.
8. Hiệu suất kênh Bệnh viện
Cả sản phẩm nhập khẩu và nội địa đều đạt tăng trưởng tốt về doanh số và giá trị, giúp kênh Bệnh viện tăng 18% tổng thể. Giá bán trung bình tăng từ cả hai phân khúc sản phẩm gốc và không phải hàng gốc đã thúc đẩy tăng trưởng đáng kể cho kênh Bệnh viện.
9. Ba câu hỏi đáp phản biện làm rõ báo cáo
-
Câu hỏi 1: Thị trường dược phẩm Việt Nam đạt giá trị bao nhiêu?
Trả lời: 103.299 tỷ VND. -
Câu hỏi 2: Kênh nào chiếm ưu thế trong thị trường dược phẩm Việt Nam?
Trả lời: Kênh bệnh viện. -
Câu hỏi 3: Nhóm thuốc nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong thị trường?
Trả lời: Các nhóm A (Đường tiêu hóa & Chuyển hóa), J (Chống nhiễm khuẩn toàn thân), và C (Hệ tim mạch).
10. Phương pháp luận
Báo cáo này được xây dựng dựa trên phân tích dữ liệu thị trường dược phẩm Việt Nam, kết hợp thông tin từ các nguồn chính phủ, tổ chức ngành và nghiên cứu thị trường.
11. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.
12. Xem Toàn bộ Báo Cáo

13. Gói giải pháp Go-To-Market của MPR
MPR cung cấp các giải pháp Go-To-Market toàn diện giúp các doanh nghiệp thâm nhập và phát triển thị trường Dược phẩm Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn chiến lược, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, xây dựng kênh phân phối vàMarketing. Tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi tại Gói giải pháp Go-To-Market.
14. Mua Báo Cáo Đầy Đủ
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường Dược phẩm Việt Nam, hãy mua báo cáo đầy đủ của chúng tôi. Đăng ký mua báo cáo tại Đăng ký mua báo cáo để nhận thông tin chi tiết và phân tích chuyên sâu.
15. Phân tích PESTEL
- Chính trị (Political):
- Chính sách y tế quốc gia.
- Quy định về giá thuốc.
- Kinh tế (Economic):
- Tăng trưởng GDP.
- Chi tiêu cho y tế.
- Xã hội (Social):
- Nhận thức về sức khỏe.
- Dân số và cơ cấu tuổi.
- Công nghệ (Technological):
- Ứng dụng công nghệ trong sản xuất và phân phối dược phẩm.
- Môi trường (Environmental):
- Quản lý chất thải y tế.
- Pháp lý (Legal):
- Luật dược.
- Các quy định về đăng ký thuốc.
16. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- Quyền lực của người mua: Trung bình.
- Quyền lực của nhà cung cấp: Cao.
- Mối đe dọa từ đối thủ mới: Trung bình.
- Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Trung bình.
- Mức độ cạnh tranh: Cao.
17. Phân tích SWOT
Điểm mạnh (Strengths) | Điểm yếu (Weaknesses) |
---|---|
- Tăng trưởng kinh tế ổn định. - Dân số đông và trẻ. - Chính sách hỗ trợ phát triển ngành dược. |
- Phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. - Công nghệ sản xuất còn hạn chế. - Khả năng cạnh tranh thấp so với các nước phát triển. |
Cơ hội (Opportunities) | Thách thức (Threats) |
- Mở rộng thị trường trong nước. - Thu hút đầu tư nước ngoài. - Phát triển sản phẩm mới. |
- Cạnh tranh gay gắt từ các công ty đa quốc gia. - Biến động giá nguyên liệu. - Rủi ro về chất lượng thuốc. |
18. Các chỉ số kinh tế chính
- GDP
- Chi tiêu cho y tế
- Số lượng bệnh viện và nhà thuốc
- Tỷ lệ sử dụng bảo hiểm y tế
19. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.