Báo cáo này tóm tắt về ngành sản xuất cà phê và trà (NAICS 311920) dựa trên thông tin từ Gale Business Insights, bao gồm tổng quan ngành, các công ty hàng đầu, và các bài viết liên quan.
1. Tóm tắt điều hành
Ngành sản xuất cà phê và trà bao gồm các hoạt động như rang cà phê, sản xuất cà phê và trà hòa tan, chế biến trà thảo dược, và sản xuất hương liệu cà phê. Doanh thu ước tính của ngành là 94,323 triệu USD với 153,312 nhân viên và 829 công ty. Vietnam National Coffee Corp. là công ty lớn nhất trong ngành.
2. Những phát hiện chính
- Doanh thu hàng năm (ước tính): 94,323 triệu USD
- Số lượng nhân viên: 153,312
- Số lượng công ty: 829
- Công ty lớn nhất: Vietnam National Coffee Corp.
3. Tổng quan ngành
Ngành này bao gồm các công ty tham gia vào các hoạt động sau: rang cà phê; sản xuất cà phê và trà cô đặc (bao gồm cả loại hòa tan và đông khô); pha trộn trà; sản xuất trà thảo dược; và sản xuất chiết xuất, hương liệu và siro cà phê.
5. Các công ty hàng đầu
- JDE Peet's N.V. (Hà Lan)
- ITO En Kansai-Chagyo, Ltd. (Nhật Bản)
- Tata Consumer Products Ltd. (Ấn Độ)
- Alokozay International Ltd. (UAE)
- Vietnam National Coffee Corp. (Việt Nam)
6. Nghiên cứu thị trường
Các báo cáo nghiên cứu thị trường liên quan đến ngành bao gồm:
- Specialty Coffee
- Coffee and Tea Manufacturing
- Soft Drinks in Asia-Pacific
- Soft Drinks in Australia
7. Các bài viết về ngành
Các bài viết gần đây bao gồm thông tin về:
- Farmer Brothers Coffee Updates on Plan to Explore Strategic Alternatives
- Denny's Rolls Out New Collectible Mugs and Plus Breakfast Slam Offerings
- Could Europe be the next big coffee producer?
9. Ba câu hỏi đáp phản biện làm rõ báo cáo
-
Câu hỏi 1: Những hoạt động chính nào thuộc ngành sản xuất cà phê và trà?
Trả lời: Rang cà phê, sản xuất cà phê và trà hòa tan, chế biến trà thảo dược, và sản xuất hương liệu cà phê. -
Câu hỏi 2: Công ty nào là lớn nhất trong ngành sản xuất cà phê và trà?
Trả lời: Vietnam National Coffee Corp. -
Câu hỏi 3: Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành sản xuất cà phê và trà?
Trả lời: Thay đổi trong thói quen tiêu dùng, xu hướng sản phẩm mới (ví dụ: cà phê đặc sản), và các quy định về an toàn thực phẩm.
10. Phương pháp luận
Bản tóm tắt này được xây dựng dựa trên thông tin tổng hợp từ Gale Business Insights, bao gồm dữ liệu ngành, thông tin công ty, và các bài viết liên quan.
11. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan về ngành sản xuất cà phê và trà và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.
12. Xem Toàn bộ Báo Cáo

13. Gói giải pháp Go-To-Market của MPR
MPR cung cấp các giải pháp Go-To-Market toàn diện giúp các doanh nghiệp thâm nhập và phát triển thị trường ngành sản xuất cà phê và trà. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn chiến lược, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, xây dựng kênh phân phối vàMarketing. Tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi tại Gói giải pháp Go-To-Market.
14. Mua Báo Cáo Đầy Đủ
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về ngành sản xuất cà phê và trà, hãy mua báo cáo đầy đủ của chúng tôi. Đăng ký mua báo cáo tại Đăng ký mua báo cáo để nhận thông tin chi tiết và phân tích chuyên sâu.
15. Phân tích SWOT
Điểm mạnh (Strengths) | Điểm yếu (Weaknesses) |
---|---|
- Thị trường tiêu dùng rộng lớn. - Nguồn cung nguyên liệu đa dạng. - Đổi mới sản phẩm liên tục. |
- Cạnh tranh gay gắt. - Biến động giá nguyên liệu. - Áp lực từ các thương hiệu lớn. |
Cơ hội (Opportunities) | Thách thức (Threats) |
- Xu hướng tiêu dùng sản phẩm đặc sản. - Phát triển thị trường mới nổi. - Ứng dụng công nghệ trong sản xuất. |
- Thay đổi quy định pháp luật. - Biến động kinh tế toàn cầu. - Rủi ro về chuỗi cung ứng. |
16. Phân tích PESTEL
- Chính trị (Political):
- Chính sách thương mại.
- Quy định về an toàn thực phẩm.
- Kinh tế (Economic):
- Tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
- Giá nguyên liệu.
- Xã hội (Social):
- Xu hướng tiêu dùng.
- Nhận thức về sức khỏe.
- Công nghệ (Technological):
- Tự động hóa sản xuất.
- Công nghệ đóng gói.
- Môi trường (Environmental):
- Bền vững trong sản xuất.
- Quản lý chất thải.
- Pháp lý (Legal):
- Luật về nhãn mác.
- Quy định về cạnh tranh.
17. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- Quyền lực của người mua: Trung bình đến cao.
- Quyền lực của nhà cung cấp: Trung bình.
- Mối đe dọa từ đối thủ mới: Trung bình.
- Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Cao.
- Mức độ cạnh tranh: Cao.