Báo cáo Triển vọng Dầu khí Việt Nam Quý 3 năm 2025 của BMI (thuộc Fitch Solutions) cung cấp một cái nhìn tổng quan về ngành dầu khí của Việt Nam, bao gồm các dự báo 10 năm đến năm 2034.
1. Tóm tắt điều hành
Báo cáo cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành dầu khí Việt Nam, nhấn mạnh triển vọng hỗn hợp do những thách thức kinh tế và lạm phát cao. Sản lượng dầu dự kiến giảm, trong khi sản lượng khí đốt có triển vọng tăng trưởng tích cực. Quan hệ đối tác và đầu tư chiến lược nâng cao triển vọng ngành.
2. Những phát hiện chính
- Sản lượng dầu dự kiến sẽ giảm, đạt 120.580 thùng/ngày vào năm 2034.
- Sản lượng khí đốt đang trên đà tăng trưởng tích cực, được thúc đẩy bởi các dự án như Block B.
- Tiêu thụ nhiên liệu tinh chế dự kiến tăng 4,2% vào năm 2025.
3. Thăm dò và Sản xuất
- Murphy Oil đã khoan thành công tại lưu vực Cửu Long và phát hiện trữ lượng dầu đáng kể vào tháng 1 năm 2025.
- Petrovietnam (PVN) bắt đầu sản xuất thương mại từ mỏ Đại Hùng Giai đoạn 3 vào tháng 5 năm 2025.
- Jadestone Energy đệ trình kế hoạch phát triển các mỏ khí Nam Du và U Minh vào tháng 3 năm 2025.
- Dự án khí Block B của Petrovietnam (trị giá 12 tỷ USD) dự kiến hoàn thành các cơ sở chính vào cuối năm 2025.
- Chính phủ Việt Nam đã giảm thuế nhập khẩu LNG xuống 2% vào tháng 5 năm 2025 để thúc đẩy năng lượng sạch.
4. Lọc hóa dầu
- Sản lượng lọc hóa dầu của Việt Nam dự kiến tăng 1% vào năm 2025 khi nhà máy lọc dầu Long Sơn hoạt động hết công suất.
- Binh Son Refining and Petrochemical ký thỏa thuận cung cấp dầu thô dài hạn với SOCAR Trading của Azerbaijan vào tháng 5 năm 2025.
- Saudi Aramco bày tỏ sự quan tâm đến việc đầu tư vào các lĩnh vực lọc dầu và phân phối xăng dầu của Việt Nam.
- Nhà máy lọc dầu Nghi Sơn có kế hoạch tăng công suất hoạt động thêm 15%-20%.
5. Tiêu thụ và Thương mại
- Tiêu thụ nhiên liệu tinh chế dự kiến tăng 4,2% vào năm 2025 và tiếp tục xu hướng này đến năm 2034.
- Nhập khẩu dầu thô của Việt Nam dự kiến tăng 6,2% vào năm 2025.
- Nhập khẩu khí đốt của Việt Nam dự kiến tăng vào năm 2025 và biến động đến năm 2034.
- Nhà máy điện chạy bằng LNG đầu tiên của Việt Nam, Nhơn Trạch 3, sẽ bắt đầu hoạt động thương mại vào tháng 7 năm 2025.
6. Phân tích SWOT
Điểm mạnh (Strengths) | Điểm yếu (Weaknesses) |
---|---|
- Vị trí chiến lược. - Triển vọng kinh tế vĩ mô tích cực. - Trữ lượng dầu khí ngoài khơi lớn. - Phát triển cơ sở hạ tầng LNG. - Thành công thăm dò gần đây. |
- Vai trò thống lĩnh của PetroVietnam. - Thách thức với các thỏa thuận chia sẻ sản phẩm. - Sản lượng dầu thô nội địa giảm. - Năng lực lọc dầu hạn chế. - Rào cản pháp lý và quan liêu. |
Cơ hội (Opportunities) | Thách thức (Threats) |
- Đánh giá phát hiện Ken Bau của Eni. - Nâng cấp nhà máy lọc dầu nội địa. - Các trạm LNG mới. - Cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước. - Cải cách luật dầu khí. - Mở rộng các dự án LNG-to-power. - Chính sách năng lượng bền vững. |
- Trì hoãn các dự án LNG và khí đốt. - Biến động giá dầu toàn cầu. - Cạnh tranh từ các thị trường láng giềng. - Áp lực môi trường. - Luật pháp chưa thu hút được đầy đủ đầu tư nước ngoài. - Bất ổn kinh tế và lạm phát. - Phụ thuộc vào nhập khẩu. |
7. Luật Dầu khí sửa đổi
Luật Dầu khí sửa đổi (2022) có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2023, nhằm khuyến khích đầu tư, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp (từ 32% xuống 25%), giảm thuế xuất khẩu dầu thô (từ 10% xuống 5%), tăng tỷ lệ thu hồi chi phí (từ 70% lên 80%), và kéo dài thời hạn hợp đồng dầu khí.
8. Ba câu hỏi đáp phản biện làm rõ báo cáo
-
Câu hỏi 1: Tại sao ngành dầu khí Việt Nam có triển vọng hỗn hợp?
Trả lời: Do những thách thức kinh tế và lạm phát cao ảnh hưởng đến tài chính thăm dò, trong khi lĩnh vực khí đốt có triển vọng tăng trưởng tích cực. -
Câu hỏi 2: Động lực chính thúc đẩy tăng trưởng sản lượng khí đốt của Việt Nam là gì?
Trả lời: Các dự án như Block B và mở rộng cơ sở hạ tầng LNG, phù hợp với mục tiêu giảm phát thải carbon của Việt Nam. -
Câu hỏi 3: Luật Dầu khí sửa đổi có những thay đổi chính nào?
Trả lời: Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế xuất khẩu dầu thô, tăng tỷ lệ thu hồi chi phí và kéo dài thời hạn hợp đồng dầu khí.
9. Phương pháp luận
Báo cáo này được xây dựng dựa trên phân tích dữ liệu từ BMI (thuộc Fitch Solutions), PetroVietnam (PVN) và các nguồn thông tin ngành dầu khí khác. Các dự báo được đưa ra dựa trên mô hình kinh tế và đánh giá chuyên gia.
10. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.
11. Xem Toàn bộ Báo Cáo

12. Gói giải pháp Go-To-Market của MPR
MPR cung cấp các giải pháp Go-To-Market toàn diện giúp các doanh nghiệp thâm nhập và phát triển thị trường Dầu khí Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn chiến lược, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, xây dựng kênh phân phối vàMarketing. Tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi tại Gói giải pháp Go-To-Market.
13. Mua Báo Cáo Đầy Đủ
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về Triển vọng ngành Dầu khí Việt Nam, hãy mua báo cáo đầy đủ của chúng tôi. Đăng ký mua báo cáo tại Đăng ký mua báo cáo để nhận thông tin chi tiết và phân tích chuyên sâu.
14. Phân tích PESTEL
- Chính trị (Political):
- Chính sách khuyến khích đầu tư vào ngành dầu khí.
- Quan hệ đối tác với các quốc gia khác.
- Kinh tế (Economic):
- Giá dầu thế giới.
- Lạm phát và tỷ giá hối đoái.
- Tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.
- Xã hội (Social):
- Nhu cầu năng lượng ngày càng tăng.
- Ý thức về bảo vệ môi trường.
- Công nghệ (Technological):
- Công nghệ thăm dò và khai thác dầu khí.
- Phát triển cơ sở hạ tầng LNG.
- Môi trường (Environmental):
- Quy định về bảo vệ môi trường.
- Phát triển năng lượng tái tạo.
- Pháp lý (Legal):
- Luật Dầu khí sửa đổi.
- Các quy định về đầu tư nước ngoài.
15. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- Quyền lực của người mua: Trung bình.
- Quyền lực của nhà cung cấp: Cao.
- Mối đe dọa từ đối thủ mới: Thấp.
- Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Trung bình.
- Mức độ cạnh tranh: Cao.
16. Các chỉ số kinh tế chính
- Sản lượng dầu
- Sản lượng khí
- Nhập khẩu dầu thô
- Tiêu thụ nhiên liệu tinh chế
17. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm quan trọng
Báo cáo này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư, tư vấn tài chính hoặc khuyến nghị mua bán bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. MPR không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong báo cáo này. Người đọc nên tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư hoặc kinh doanh của mình.